Các từ liên quan tới ザ・ギャンブラー (テレビ映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
テレビ映画 テレビえいが
phim truyền hình chiếu trên tivi
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
người chơi bài; kẻ bài bạc; kẻ cờ bạc; tên nghiện cờ bạc; kẻ cá cược
映画 えいが
điện ảnh