Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
陰謀 いんぼう
độc kế
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
陰謀家 いんぼうか
mưu sĩ.
陰謀説 いんぼうせつ
lý thuyết âm mưu
陰謀者 いんぼうしゃ
kẻ âm mưu, kẻ bày mưu