Các từ liên quan tới ザ・タワー 超高層ビル大火災
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
超高層ビル ちょうこうそうビル
toà nhà chọc trời
高層ビル こうそうビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
超高層 ちょうこうそう
tòa nhà cao tầng chọc trời
火災 かさい
bị cháy
超高層建築 ちょうこうそうけんちく
nhà chọc trời
高層大気 こうそうたいき
khí quyển tầng cao
超高層雷放電 ちょうこうそうかみなりほうでん
sét thượng tầng khí quyển hay sét tầng điện li