Các từ liên quan tới ザ・タワー中島公園
海中公園 かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển
公園 こうえん
công viên
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
tháp.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh