Các từ liên quan tới ザ・トゥナイト・ショー
トゥナイト トゥナイト
tối nay
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
live show
the
ショーウインドー ショーウィンドー ショーウィンドウ ショー・ウインドー ショー・ウィンドー ショー・ウィンドウ ショーウインドー
kính ở các quầy hàng.