Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交差する こうさ こうさする
giao
交差 こうさ
sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
差し交わす さしかわす
giao nhau
交差点 こうさてん
bùng binh
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
交差防御 こーさぼーぎょ
bảo vệ chéo