Các từ liên quan tới ザ・プレミアム・モルツ
プレミアム感 プレミアムかん
sense of enhanced value of a commodity or service (e.g. from quality, scarcity, etc.)
phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
プレミアムセール プレミアム・セール
premium sale
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
財政プレミアム ざいせいプレミアム
phí bảo hiểm tài chính
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
the