Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リング リング
vòng; nhẫn; vòng trong trục máy.
ザ
the
リング
vòng
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ウエディングリング ウェディングリング ウエディング・リング ウェディング・リング
nhẫn cưới
Oリング Oリング
o-ring
クリップ/リング クリップ/リング
Kẹp/ vòng
Vリング Vリング
vòng V