Các từ liên quan tới シアワセ結婚相談所
結婚相談 けっこんそうだん
sự thảo luận về việc kết hôn
相談所 そうだんじょ そうだんしょ
văn phòng tham khảo; văn phòng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
結婚相手 けっこんあいて
đối tượng kết hôn
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
法律相談所 ほうりつそうだんしょ
trung tâm cố vấn pháp lý
天気相談所 てんきそうだんじょ てんきそうだんしょ
văn phòng thời tiết