Các từ liên quan tới シェイク (単位)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
シェーク シェイク
sự lắc; sự rung
Sự lắc, sự rung, rung động.
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
シャイフ シェイフ シェイク シーク
Là một từ trong tiếng Ả Rập, chỉ những người lớn tuổi trong bộ lạc, tù trưởng, nhà hiền triết được tôn thờ hay nhà trí thức Hồi giáo. Trong tiếng Anh, được phát âm và viết là Sheik, Shaykh, Sheikh.
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ
コミットメント単位 コミットメントたんい
đơn vị xác nhận