Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斗 とます と
Sao Đẩu
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
決死の けっしの
cảm tử.
斗宿 ひきつぼし ひつきぼし
一斗 いっと
một đấu
泰斗 たいと
thái đẩu, uy quyền lớn
斗南 となん とみなみ
toàn bộ thế giới; phía nam (của) cái cày
抽斗 ひきだし
ngăn kéo; vẽ ở ngoài