Các từ liên quan tới シエラレオネ人質救出作戦
人質救出作戦 ひとじちきゅうしゅつさくせん
chiến dịch giải cứu con tin
救出作戦 きゅうしゅつさくせん
cứu sứ mệnh; thao tác sơ tán
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
シエラレオネ シエラ・レオネ
Sierra Leone
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
人道作戦 じんどうさくせん
thao tác nhân đạo
救出 きゅうしゅつ
sự cứu, sự cứu thoát, sự cứu nguy (khỏi tình trạng nguy hiểm)
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ