救出作戦
きゅうしゅつさくせん「CỨU XUẤT TÁC CHIẾN」
☆ Danh từ
Cứu sứ mệnh; thao tác sơ tán

救出作戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救出作戦
人質救出作戦 ひとじちきゅうしゅつさくせん
chiến dịch giải cứu con tin
救出 きゅうしゅつ
sự cứu, sự cứu thoát, sự cứu nguy (khỏi tình trạng nguy hiểm)
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch