システム管理機能
システムかんりきのう
☆ Danh từ
Chức năng quản lý hệ thống

システム管理機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システム管理機能
システム管理機能単位 システムかんりきのうたんい
khối chức năng quản lý hệ thống
システム管理機能領域 システムかんりきのうりょういき
vùng chức năng quản lý hệ thống
システム管理機能単位パッケージ システムかんりきのうたんいパッケージ
gói quản lý hệ thống
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
管理機能 かんりきのう
chức năng quản lý
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.