システム管理機能単位
システムかんりきのうたんい
☆ Danh từ
Khối chức năng quản lý hệ thống
Khối quản lý hệ thốn

システム管理機能単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システム管理機能単位
システム管理機能単位パッケージ システムかんりきのうたんいパッケージ
gói quản lý hệ thống
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
システム管理機能 システムかんりきのう
chức năng quản lý hệ thống
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
機能単位 きのうたんい
đơn vị chức năng
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
システム管理機能領域 システムかんりきのうりょういき
vùng chức năng quản lý hệ thống