Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機能単位
きのうたんい
đơn vị chức năng
システム管理機能単位 システムかんりきのうたんい
khối chức năng quản lý hệ thống
システム管理機能単位パッケージ システムかんりきのうたんいパッケージ
gói quản lý hệ thống
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
単機 たんき
máy bay đơn độc
「KI NĂNG ĐƠN VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích