機能単位
きのうたんい「KI NĂNG ĐƠN VỊ」
☆ Danh từ
Đơn vị chức năng

機能単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機能単位
システム管理機能単位 システムかんりきのうたんい
khối chức năng quản lý hệ thống
システム管理機能単位パッケージ システムかんりきのうたんいパッケージ
gói quản lý hệ thống
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
単機 たんき
máy bay đơn độc