Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シチリアのアガタ
シチリアの晩鐘 シチリアのばんしょう
Sicily Vespers (là một cuộc nổi dậy thành công trên đảo Sicily nổ ra vào Lễ Phục sinh năm 1282 chống lại sự cai trị của vị vua gốc Pháp Charles I của Anjou, người đã cai trị Vương quốc Sicily từ năm 1266)
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
のみの市 のみのいち
chợ trời.
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì
前のもの まえのもの
cái cũ.
ものの本 もののほん
some book, book about that subject