Các từ liên quan tới シナリオ・時をかける少女
シナリオ シナリオ
kịch bản.
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少時 しょうじ
thuở thiếu thời, thời niên thiếu, khi còn bé
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
シナリオライター シナリオ・ライター
người viết kịch bản.
オリジナルシナリオ オリジナル・シナリオ
original scenario
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.