Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精機 せいき
Viết tắt của 「精密機械」
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
精米機 せいまいき
máy xay gạo
精算機 せいさんき
máy thanh toán
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự