精算機
せいさんき「TINH TOÁN KI」
☆ Danh từ
Máy thanh toán

精算機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精算機
自動精算機 じどうせいさんき
máy điều chỉnh giá vé tự động
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
精算 せいさん
sự cân bằng các tài khoản
精算表 せいさんひょう
Bảng tính nháp (kế toán)
精算書 せいさんしょ
sự phát biểu (của) những tài khoản
精算人 せいさんにん せいさんじん
xem adjust
精算所 せいさんじょ せいさんしょ
văn phòng điều chỉnh giá tiền
精機 せいき
Viết tắt của 「精密機械」