傍目八目
はためはちもく「BÀNG MỤC BÁT MỤC」
Sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng

傍目八目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍目八目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
傍目 はため
góc nhìn của người ngoài cuộc
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
八目 やつめ
eighth (place, position, etc.)
岡目八目 おかめはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).