Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍管区 ぐんかんく
khu quân đội
シベリア シベリア
Siberia
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
管区 かんく
địa hạt.
シベリア虎 シベリアとら シベリアトラ
hổ Siberia, hổ Amur
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍備管理 ぐんびかんり
sự quản lý quân trang