Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シボ加工
加工 かこう
gia công; sản xuất
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
プラニッシュ加工 プラニッシュかこー
đập dẹt (sắt tấm)
gia công phình lên, phồng lên
加工データ かこうデータ
dữ liệu thô