Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シミ科
シミ shimi
nám da
シミ目 シミもく
bộ Anh vĩ (hay còn gọi là bộ Ba đuôi là một loài động vật thuộc ngành Chân khớp, lớp Côn trùng)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
染み しみ シミ
vết bẩn; vết nhơ.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
シミ抜き剤 シミぬきざい
chất tẩy vết bẩn
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa