染み
しみ シミ「NHIỄM」
☆ Danh từ
Vết bẩn; vết nhơ.
Từ đồng nghĩa của 染み
noun
染み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染み
馴染み なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc
染みる じみる しみる
thấm; ngấm; bị nhiễm (thói hư); chìm ngập
染み出す しみだす
thấm ra, rò rỉ ra
染み出し しみだし
sự thấm vào
油染みる あぶらじみる
để trở thành trơn; để (thì) làm bẩn dầu
染み出る しみでる
tới sự rỉ nước; để rỉ; để lọc qua; để làm ướt đẫm xuyên qua
染み込む しみこむ
thấm vào trong, thấm qua
脂染みる あぶらじみる あぶらしみる
để trở thành trơn; để (thì) làm bẩn dầu