Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石窟 せっくつ
hang đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
理窟 りくつ
lý luận
岩窟 がんくつ
Hang; hang động; hang đá
魔窟 まくつ
nhà chứa, nhà thổ
巌窟 がんくつ
Hang; hang động