非難を浴びせる
ひなんをあびせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chỉ trích xối xả, chỉ trích dữ dội

Bảng chia động từ của 非難を浴びせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 非難を浴びせる/ひなんをあびせるる |
Quá khứ (た) | 非難を浴びせた |
Phủ định (未然) | 非難を浴びせない |
Lịch sự (丁寧) | 非難を浴びせます |
te (て) | 非難を浴びせて |
Khả năng (可能) | 非難を浴びせられる |
Thụ động (受身) | 非難を浴びせられる |
Sai khiến (使役) | 非難を浴びせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 非難を浴びせられる |
Điều kiện (条件) | 非難を浴びせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 非難を浴びせいろ |
Ý chí (意向) | 非難を浴びせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 非難を浴びせるな |
非難を浴びせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非難を浴びせる
難問を浴びせる なんもんをあびせる
vấn nạn.
浴びせる あびせる
chửi tới tấp; chửi té tát
フットライトを浴びる フットライトをあびる
để xuất hiện trên (về) giai đoạn; để trong limelight
質問を浴びせる しつもんをあびせる
vặn vẹo.
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
シャワーを浴び シャワーをあび
Còn mang nghĩa là bị thu hút
脚光を浴びる きゃっこうをあびる
Được thực hiện (trên sân khấu)
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.