Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年頃 としごろ
tuổi tác áng chừng; khoảng tuổi
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
年の頃 としのころ
approximate age, age range
シュガー/ポーションミルク シュガー/ポーションミルク
Đường / sữa đặc
シュガー
đường; cách; lối
頃おい ころおい
khoảng thời gian
シュガーカット シュガー・カット
sugar cut
シュガーコート シュガー・コート
sugar coat