Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シュガーはお年頃
年頃 としごろ
tuổi tác áng chừng; khoảng tuổi
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
年の頃 としのころ
trong độ tuổi; ở độ tuổi
đường; cách; lối
頃おい ころおい
khoảng thời gian
シュガー/ポーションミルク シュガー/ポーションミルク
Đường / sữa đặc
カップリングシュガー カップリング・シュガー
coupling sugar
シュガーボウル シュガー・ボウル
bát đựng đường