Các từ liên quan tới シュコツィアン洞窟群
洞窟 どうくつ
hang động.
洞窟熊 ほらあなぐま ホラアナグマ
gấu hang động
洞窟療法 どーくつりょーほー
liệu pháp gia tố
洞窟潜水 どうくつせんすい
lặn trong hang động đầy nước
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
仙窟 せんくつ
bỏ bùa hang