Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測地 そくち
trắc địa.
概測する 概測する
ước tính
測地線 そくちせん
trắc địa tuyến
測地学 そくちがく
khoa đo đạc
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.