Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測地 そくち
trắc địa.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
概測する 概測する
ước tính
測地学 そくちがく
khoa đo đạc
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.