ショウガ科
ショウガか
Họ gừng
Họ zingiberaceae (một họ của thảo mộc sống lâu năm với các thân rễ bò ngang hay tạo củ, bao gồm 47-56 chi và khoảng 1.075-1.600 loài)
ショウガ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショウガ科
gừng.
ショウガ目 ショウガめ
bộ gừng
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
生姜 しょうきょう しょうが ショウガ
gừng.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.