シリアル通信
シリアルつうしん
Truyền thông nối tiếp
☆ Danh từ
Truyền thông tuần tự

シリアル通信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シリアル通信
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
シリアルATA シリアルATA
đính kèm serial at
シリアルATA3 シリアルATA3
ổ cứng ssd sata 3
シリアルATA2 シリアルATA2
Serial ATA 2