Các từ liên quan tới シルキーSOUND SPECIAL 桃子とおしゃれNIGHT
silky
シルキー・シャーク シルキーシャーク
silky shark (Carcharhinus falciformis, species of circumtropical requiem shark)
diện.
fashion style purportedly created by former amateur models, salespeople, etc.
お子ちゃま おこちゃま
Tính trẻ con
桃割れ ももわれ
kiểu tóc (của) meiji và kỷ nguyên taisho, có đặc tính một bánh bao giống với một chia đôi quả đào
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử