Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シルバー仮面
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
シルバー シルバー
bạc
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
シルバーグレー シルバーグレイ シルバー・グレー シルバー・グレイ
silver gray, silver grey
仮面夫婦 かめんふうふ
vợ chồng giả
シルバーアロワナ シルバー・アロワナ
silver arowana (Osteoglossum bicirrhosum)