Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事件簿 じけんぼ
hồ sơ vụ án
事件 じけん
đương sự
園長 えんちょう
hiệu trưởng trường mẫu giáo; người phụ trách vườn thú
事件の綾 じけんのあや
mạng (của) trường hợp
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
長命 ちょうめい
Sống lâu
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.