Các từ liên quan tới シンガポール政府投資公社
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
政府投資委員会 せいふとうしいいんかい
ủy ban đầu tư chính phủ.
政府出資 せいふしゅっし
government funding, government-financed
公社債投資信託 こーしゃさいとーししんたく
quĩ đầu tư trái phiếu
政策投資 せーさくとーし
đầu tư chính sách
投資政策 とうしせいさく
chính sách đầu tư.
投資会社 とうしがいしゃ
công ty cấp vốn