Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シングルマザー シングル・マザー
Người mẹ đơn thân
道を探る みちをさぐる
tìm đường; tìm phương pháp hay cách làm
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài
職を探す しょくをさがす
tìm việc
をして
indicates patient of a causative expression
粗探し あらさがし
soi mói, bới lông tìm vết
人探し ひとさがし
sự tìm kiếm người.
家探し やさがし
Tìm nhà