Các từ liên quan tới ジェノヴァのレ・ストラーデ・ヌオーヴェとパラッツィ・デイ・ロッリ制度
レ点 レてん
đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu
デイ・オーダー デイ・オーダー
lệnh trong ngày
レ印 レじるし
checkmark, mark in the shape of the katakana "re"
re, 2nd note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
ngày.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
制度 せいど
chế độ