Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジャンボ機 ジャンボき
máy bay
Whartonジェリー Whartonジェリー
Wharton Jelly
ジャンボ
sự to lớn; sự kềnh càng; Jumbo
ジェリー
thạch.
ゼリー ジェリー ジェリィ
thạch; nước hoa quả nấu đông.
ゼリービーンズ ジェリービーンズ ゼリー・ビーンズ ジェリー・ビーンズ
Kẹo Jelly Bean
とと とっと
cá
とっとと
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.