Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年鑑 ねんかん
tuổi; niên giám
統計年鑑 とうけいねんかん
niên giám thống kê.
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
清鑑 せいかん
giám định chuẩn xác
再鑑 さいかん
kiểm tra lại