Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジェーン年鑑
年鑑 ねんかん
tuổi; niên giám
統計年鑑 とうけいねんかん
niên giám thống kê.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
再鑑 さいかん
kiểm tra lại
鑑査 かんさ
kiểm tra; kiểm toán; sự phán quyết