Các từ liên quan tới ジムのバリエーション
バリエーション ヴァリエーション バリエーション
biến dạng; biến thể; biến dị.
ジム友 ジムとも
bạn tập gym
スポーツジム スポーツ・ジム
sports gym, gymnasium
バリエーションルート バリエーション・ルート
variation route (esp. in mountain-climbing), alternative route
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục thẩm mỹ.
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi