Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技師 ぎし
kỹ sư
編集 へんしゅう
sự biên tập
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
スポーツジム スポーツ・ジム
sports gym, gymnasium
レントゲン技師 レントゲンぎし
bác sĩ chụp X-quang
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.
ジム友 ジムとも
bạn tập gym
ジム
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục thẩm mỹ.