Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
ジム友 ジムとも
bạn tập gym
脚本 きゃくほん
kịch bản
スポーツジム スポーツ・ジム
sports gym, gymnasium
健脚家 けんきゃくか
người đi bộ tốt
ジム
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục thẩm mỹ.
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê