Các từ liên quan tới ジム・テイラー (脚本家)
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
脚本 きゃくほん
kịch bản
健脚家 けんきゃくか
người đi bộ tốt
スポーツジム スポーツ・ジム
sports gym, gymnasium
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục thẩm mỹ.
ジム友 ジムとも
bạn tập gym
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê