Các từ liên quan tới ジャクソンの構造化プログラミング
構造化プログラミング こうぞうかプログラミング
chương trình có cấu trúc
整構造プログラミング せいこうぞうプログラミング
chương trình cấu trúc
構造変化 こうぞうへんか
sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu.
構造化プログラム こうぞうかプログラム
chương trình có cấu trúc
化学構造 かがくこうぞう
cấu trúc hóa học
構造化分析 こうぞうかぶんせき
phân tích có cấu trúc
化学構造式 かがくこうぞうしき
công thức cấu tạo hoá học
構造化言語 こうぞうかげんご
ngôn ngữ cấu trúc