Các từ liên quan tới ジャン・ド・ラ・フォンテーヌ
革ジャン かわジャン
áo khoác bằng da
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề
雀士 ジャンし
người chơi mạt chược
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
ラ音 ラおん らおん
rale, rales