Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セリ せり
Rau cần, cần nước
セリ科 セリか
họ Hoa tán; họ Ngò
セリ目 セリもく
bộ Hoa tán (là một bộ thực vật có hoa)
セリ属 セリぞく
chi oenanthe (một chi thực vật thuộc họ cần tây (apiaceae))
芹 せり セリ
Rau cần nước
迫り せり セリ
cửa thang máy
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề
雀士 ジャンし
người chơi mạt chược