Các từ liên quan tới ジュエルペット きら☆デコッ!
きらきら キラキラ
lấp lánh
きらきら輝く きらきらかがやく
chói lọi.
ら抜き らぬき
'ra'-removed, the practice of skipping the 'ra' from the 'rareru' verb conjugation
mi ca
汗できらきら光る あせできらきらひかる
mướt mồ hôi.
lóe sáng; chiếu ánh sáng lấp lánh
ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, lấp lánh, rực rỡ, chói lọi, chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
がら空き がらあき がらすき
trống