Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジュニアライト ジュニア・ライト
junior light (weight)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
級 きゅう
bực
各級 かくきゅう
các cấp
B級 ビーきゅう
hạng B
犬級 いぬきゅう
Giấu chân chó