Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛人関係 あいじんかんけい
mối quan hệ người yêu
恋愛関係 れんあいかんけい
quan hệ yêu đương
関係 かんけい
can hệ
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ジュニア ジュニア
đại học ngắn hạn
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.